You are here

MCCB 3 cực MITSUBISHI-S SERIES

MCCB 3 cực MITSUBISHI-S SERIES

Thông số kỹ thuật

 

 

STT Mã hàng Đặc tính kỹ thuật Dòng ngắn mạch 400V
  NF32-SW 3P(3,4,6,10,16,20,25,32)A 5KA
1 NF63-SW 3P,(3,4,6,10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 7.5 kA
2 NF125-SW 3P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A 30 kA
3 NF125-SGW RT 3P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj 36 kA
4 NF125-HW RE 3P, (16~32, 32~63, 63~100, 75~125)A E/adj 75 kA
5 NF160-HW 3P, (125, 150, 160)A 50 kA
6 NF160-HGW RT 3P, (125~160)A T/adj 75 kA
7 NF160-HGW RE 3P, (80~160)A E/adj 75 kA
8 NF250-HW 3P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 50 kA
9 NF250-HGW RT 3P, (125~160, 160~250)A T/adj 75 kA
10 NF250-HGW RE 3P, (125~250)A E/adj 75 kA
11 NF400-HEW 3P, (200~400)A adj 70 kA
12 NF630-HEW 3P, (300~630)A adj 70 kA
13 NF800-HEW 3P, (400~800)A adj 70 kA

 

  • T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được

  • E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được

  • adj (adjustable): có thể chỉnh được

Quí khách có nhu cầu về các sản phẩm Đóng cắt MCCB H Series 3 cực Mitshubishi xin vui lòng liên hê với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và giá thành tốt nhất

Sản phẩm cùng loại